Có 2 kết quả:
学说 xué shuō ㄒㄩㄝˊ ㄕㄨㄛ • 學說 xué shuō ㄒㄩㄝˊ ㄕㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) theory
(2) doctrine
(2) doctrine
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) theory
(2) doctrine
(2) doctrine
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh